Có 2 kết quả:

挽救儿童 wǎn jiù ér tóng ㄨㄢˇ ㄐㄧㄡˋ ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ挽救兒童 wǎn jiù ér tóng ㄨㄢˇ ㄐㄧㄡˋ ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rescue a child
(2) Save the Children, a British charity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rescue a child
(2) Save the Children, a British charity

Bình luận 0